Sử dụng tôn Cliplock 945 cho mọi công trình xây dựng lớn nhỏ tại Miền Nam. Mua hàng tại Sáng Chinh Steel với mức giá thích hợp, công trình của bạn sẽ sở hữu vật liệu lợp mái có chất lượng tốt, bền bỉ, chống gỉ sét, hạn dùng kéo dài qua năm tháng.
Công ty Tôn thép Sáng Chinh còn mở rộng những chính sách hỗ trợ giao hàng cho mọi công trình tại Miền Nam, nhiều voucher hấp dẫn khi đặt mua số lượng tôn Cliplock 945 lớn. Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thông tin về tôn Cliplock 945
Tôn Cliplock 945 đang có tốc độ phát triển & chiếm lĩnh cao trên thị trường hiện nay
Chất lượng tôn Cliplock 945 được đánh giá tốt vì đã được kiểm định cụ thể, đẹp về kiểu dáng, chống hao mòn, tạo được sự an toàn khi sử dụng. Sản phẩm được xuất xưởng với nhiều dạng sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng,.., người dùng tự do chọn lựa
Chống bào mòn cực tốt. Tôn Cliplock 945 xây dựng với thành phần cấu tạo là nhôm, đây là một kim loại mạnh, chịu được ảnh hưởng trong khoảng môi trường như acid, muối biển,…
Công trình thi công sẽ nâng cao giá trị đáng nhắc sau một thời kì sử dụng. các Dự án sắp biển, khu ngập mặn,.. sử dụng dạng tôn này rất nhiều
Thành phần kẽm bên trong tôn Cliplock 945 giúp bảo kê phần kim loại nền bên trong, tạo ra hợp chất kiểm soát an ninh tại những vết cắt hay trầy xước trên bề mặt tôn. làm tăng khả năng tái sử dụng cho sản phẩm.
Kháng nhiệt tốt, đây là ưu điểm lớn của tôn Cliplock 945. Phản xạ lại các tia nắng mặt trời tốt hơn nên lượng nhiệt truyền qua mái cũng rẻ hơn.
Ban đêm cũng tỏa nhiệt mau lẹ hơn tạo điều kiện cho Công trình mát mau lẹ hơn.
Bảng tiêu chuẩn chất lượng
TÔN LẠNH MÀU | TÔN MẠ KẼM | |
Công nghệ | Sản xuất trên dây chuyền khoa học hiện đại của Nhật Bản | |
Tiêu chuẩn | A755/A755M – AS 2728; JIS G3322 | JIS G3312 |
Độ dày thép nền | 0.1 ÷ 1.2mm | 0.1 ÷ một.2mm |
Bề rộng | 750 ÷ 1250mm | 750 ÷ 1250mm |
Đường kính trong | 508, 610mm | 508, 610mm |
Độ uốn | 0T ÷ 3T | 0T ÷ 3T |
Độ bóng | 32 ÷ 85% | 32 ÷ 85% |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H | ≥ 2H |
Độ bám dính | Không bong tróc | |
Lớp sơn phủ mặt trên | 15 ÷ 25 (± 1µm) | 15 ÷ 25 (± 1µm) |
Lớp sơn phủ mặt dưới | 5 ÷ 25 (± 1µm) | 5 ÷ 25 (± 1µm) |
Độ bền dung môi | MEK ≥ 100 DR | MEK ≥ 100 DR |
Độ bền va đập | 1800gx200mm (min) – không bong tróc | 1800gx200mm (min) – ko bong tróc |
Khối lượng mạ | AZ30 ÷ AZ200 | Z6 ÷ Z8 ÷ Z45 |
Phun sương muối | Sơn chính: Min 500 giờ
Sơn lưng: Min 200 giờ |
Sơn chính: Min 500 giờ
Sơn lưng: Min 200 giờ |
Màu sắc | Có thể đáp ứng theo buộc phải của người mua. |
Các dòng sản phẩm tôn Cliplock 945
Các dòng sản phẩm tôn Cliplock 945 rất đa dạng và phong phú chúng ta cần biết như:
1/ Tôn cuộn Cliplock 945 mạ kẽm
2/ Tôn cuộn Cliplock 945 mạ nhôm kẽm
3/ Tôn cuộn Cliplock 945 mạ kẽm phủ màu
4/ Tôn cuộn Cliplock 945 mạ nhôm kẽm phủ màu
5/ Tôn cuộn Cliplock 945 tẩy gỉ và phủ dầu
6/ Tôn cuộn Cliplock 945 cán nguội
Công ty Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi cung cấp ra thị trường tiêu thụ các dòng sản phẩm chính như tôn tẩy gỉ (PO). Tôn cán nguội (Full hard), tôn mạ kẽm(GI), tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (GL). Tôn mạ màu, đặc biệt là dòng tôn mạ ứng dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (sơn SPE, sơn PVDF).
Bảng báo giá tôn Cliplock 945?
Chiết khấu cao cho quý khách hàng khi đặt mua tôn Cliplock 945 xây dựng mang số lượng lớn tại Sáng Chinh Steel
BẢNG TÔN LẠNH MÀU |
|||||
TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 |
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 |
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 |
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 |
TÔN LẠNH MÀU HOA SEN | TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 |
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 |
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 |
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 |
TÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁP | TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 |
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 |
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 |
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 |
BẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | ||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | ||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | ||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | ||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | ||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | ||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | ||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | ||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 |
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI NHẬN GIA CÔNG TÔN TẠI CÔNG TRÌNH |
Trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời tại Tôn thép Sáng Chinh
Tôn thép Sáng Chinh cam kết gửi nhanh bảng giá tôn Cliplock 945 ngay sau 2 giờ khi nhận yêu cầu của khách hàng hoặc bản vẽ kỹ thuật.
Sản phẩm tôn lợp Cliplock 945 của Tôn thép Sáng Chinh có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng từ các thương hiệu thép uy tín trên thị trường như Hoa Sen, Pomina, Phương Nam, Đông Á, Nam Kim, Sunsco…
Tôn thép Sáng Chinh luôn có sẵn xe tải để vận chuyển đến tận công trình, đi tỉnh, đảm bảo chất lượng cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Đối với hàng có sẵn trong kho, hàng được giao ngay trong ngày sau khi xác nhận đơn hàng.