Giá thép hộp 80×80 mới nhất từ Sáng Chinh. Đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép hộp, thép hình, thép ống ..
Thép hộp 80×80 là loại thép hộp vuông được sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 , JIS G3010 S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D…. với hai loại sản phẩm chính là thép hộp đen 80×80 và thép hộp vuông 80×80 mạ kẽm.
Tiêu chuẩn thép hộp 80×80
Thép hộp vuông 80×80 được sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 , JIS G3010 S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D….
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m
Độ dày: 1,8mm – 12mm
Nguồn sản xuất: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam ( Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức…)…
Giá thép hộp 80×80 mới nhất
Giá thép hộp 80×80 tham khảo, gồm thép hộp đen và mạ kẽm. Lưu ý đây là bảng báo giá tham khảo, để biết giá chính xác cho đơn hàng cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi.
Dưới đây là giá thép hộp 80×80 của một số nhà máy như Hoa Sen, Hòa Phát, Nguyễn Minh, Vina one, Đông Á…Để có bảng giá của các nhà máy khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh công ty Sáng Chinh.
Quy cách thép hộp 80×80 (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
Giá thép hộp 80×80 x1.1 | 190.000 |
Giá thép hộp 80×80 x1.2 | 210.000 |
Giá thép hộp 80×80 x1.4 | 235.000 |
Giá thép hộp 80×80 x1.5 | 250.000 |
Giá thép hộp 80×80 x1.8 | 295.000 |
Giá thép hộp 80×80 x2.0 | 315.000 |
Giá thép hộp 80×80 x2.3 | 345.000 |
Giá thép hộp 80×80 x2.5 | 395.000 |
Giá thép hộp 80×80 x2.8 | 435.000 |
Giá thép hộp 80×80 x3.0 | 470.000 |
Giá thép hộp 80×80 x3.2 | 505.000 |
Lưu ý: Giá thép hộp 80×80 chỉ mang tính chất tham khảo
Bảng barem quy cách khối lượng thép hộp 80×80
Bảng khối lượng 1 cây thép hộp 80×80
Thép hộp 80×80 | |||||||||||
1 | Thép hộp 80x80x1.8 | 80 | x | 80 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 26.52 | kg |
2 | Thép hộp vuông 80x80x2.0 | 80 | x | 80 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 29.39 | kg |
3 | Thép hộp 80x80x2.5 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 36.50 | kg |
4 | Thép hộp vuông 80x80x2.8 | 80 | x | 80 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 40.72 | kg |
5 | Thép hộp 80x80x3.0 | 80 | x | 80 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 43.52 | kg |
6 | Thép hộp 80x80x3.2 | 80 | x | 80 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 46.30 | kg |
7 | Thép hộp vuông 80x80x4.0 | 80 | x | 80 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 57.27 | kg |
8 | Thép hộp vuông 80x80x4.5 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 64.01 | kg |
9 | Thép hộp 80x80x5.0 | 80 | x | 80 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 70.65 | kg |
10 | Thép hộp vuông 80x80x6.0 | 80 | x | 80 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 83.65 | kg |
Bảng trọng lượng thép hộp 80×80 tính trên 1m chiều dài
Type |
Height [mm] |
Width [mm] |
Wall thickness [mm] |
Weight [Kg/m] |
Thép hộp 80x80x3 |
80 |
80 |
3 |
7,25 |
Thép hộp 80x80x3,2 |
80 |
80 |
3,2 |
7,72 |
Thép hộp 80x80x3,5 |
80 |
80 |
3,5 |
8,41 |
Thép hộp vuông 80x80x4 |
80 |
80 |
4 |
9,55 |
Thép hộp 80x80x4,5 |
80 |
80 |
4,5 |
10,67 |
Thép hộp vuông 80x80x5 |
80 |
80 |
5 |
11,78 |
Thép hộp vuông 80x80x5,5 |
80 |
80 |
5,5 |
12,87 |
Thép hộp vuông 80x80x6 |
80 |
80 |
6 |
13,94 |
Thép hộp 80x80x6,5 |
80 |
80 |
6,5 |
15,00 |
Thép hộp 80x80x7,5 |
80 |
80 |
7,5 |
17,07 |
Thép hộp 80x80x8 |
80 |
80 |
8 |
18,09 |
Thép hộp vuông 80x80x10 |
80 |
80 |
10 |
21,98 |
Thép hộp vuông 80x80x12 |
80 |
80 |
12 |
25,62 |
Ứng dụng của thép hộp vuông 80×80
Thép hộp 80×80 được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, các sản phẩm thép hộp có độ bền cao, trọng lượng nhẹ nên thường được dùng làm khung mái nhà xưởng, chế tạo đồ dùng gia dụng như giá kệ để đồ, bàn ghế, cầu thang…
Thép hộp 80×80 với hai loại sản phẩm thép hộp đen 80×80 và thép hộp vuông 80×80 mạ kẽm được cung cấp bởi công ty Sáng Chinh với nhiều kích thước đa dạng, hàng chất lượng, đảm bảo quy cách tiêu chuẩn của Hòa Phát, Hoa Sen và nhập khẩu theo tiêu chuẩn quốc tế.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ Z và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://buycialisjhonline.com/gia-thep-chu-h/